Có 2 kết quả:

测地线 cè dì xiàn ㄘㄜˋ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄢˋ測地線 cè dì xiàn ㄘㄜˋ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) geodesic
(2) a geodesic (curve)

Từ điển Trung-Anh

(1) geodesic
(2) a geodesic (curve)